Tra cứu
Quay trở lại danh sách
Danh mục Đề án
Đề án tốt nghiệp Thạc sĩ khóa 29A - Ngành/CTĐT: Quản trị kinh doanh
Trường Đại học Thương mại công bố Danh mục Đề án tốt nghiệp thạc sĩ bảo vệ đợt tháng 11/2024
Nội dung đề án (xem triong file đính kèm)
| DANH SÁCH ĐỀ ÁN TỐT NGHIỆP THẠC SĨ KHÓA 29A | |||
| (Kèm theo Quyết định số 1995/QĐ-ĐHTM ngày 05 tháng 11 năm 2024 của Hiệu trưởng Trường Đại học Thương mại) | |||
| Ngành/CTĐT: Quản trị kinh doanh | |||
| TT | Họ và tên học viên | Khóa/Lớp | Tên đề tài luận văn/đề án tốt nghiệp thạc sĩ |
| 1 | Nguyễn Thùy Dương | CH29AQTKD.N1 | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Chứng khoán Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam |
| 2 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | CH29AQTKD.N1 | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát |
| 3 | Vũ Minh Hùng | CH29AQTKD.N1 | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Thương mại và Dịch vụ HPE Việt Nam |
| 4 | Trần Nguyễn Phương Linh | CH29AQTKD.N1 | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Công ty Cổ phần Internet Novaon |
| 5 | Bùi Thị Vân Anh | CH29AQTKD.N1 | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đông Hà Nội |
| 6 | Mai Quỳnh Anh | CH29AQTKD.N1 | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn AAB |
| 7 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | CH29AQTKD.N1 | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Tuyết Nga |
| 8 | Nguyễn Đức Huy | CH29AQTKD.N1 | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Nice Ceramic |
| 9 | Nguyễn Thị Hoa | CH29AQTKD.N1 | Đào tạo nhân lực của Công ty Cổ phần Xây dựng Số 1 Hà Nội |
| 10 | Trần Quang Hưng | CH29AQTKD.N1 | Đào tạo nhân lực tại Công ty Cổ phần Gạch ốp lát Hoà Bình Minh |
| 11 | Lê Trọng Nghĩa | CH29AQTKD.N1 | Đào tạo nhân lực của Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Uniden Việt Nam |
| 12 | Lê Văn Nghĩa | CH29AQTKD.N1 | Đào tạo nhân lực tại Công ty Cổ phần Đầu tư Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đông Anh |
| 13 | Nguyễn Thị Hương Giang | CH29AQTKD.N1 | Quản trị dịch vụ các chương trình du lịch Thái Lan của Công Ty Cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel Chi nhánh Hà Nội |
| 14 | Hồ Thị Hiền | CH29AQTKD.N1 | Quản trị dịch vụ khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu Tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy |
| 15 | Phạm Thị Phương Thủy | CH29AQTKD.N1 | Chất lượng dịch vụ khách hàng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội - Chi nhánh Đan Phượng |
| 16 | Nguyễn Công Trường | CH29AQTKD.N1 | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Trung tâm Viễn thông Quốc tế MobiFone |
| 17 | Phan Thị Thanh Vân | CH29AQTKD.N1 | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội - Chi nhánh Mỹ Đình |
| 18 | Vũ Thị Phương Hiền | CH28BQTKD.N1 | Tạo động lực làm việc cho nhân viên tại Công ty Cổ phần Jellyfish Việt Nam |
| 19 | Phan Thị Ngọc Huyền | CH29AQTKD.N1 | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự cam kết gắn bó với tổ chức của nhân viên Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam |
| 20 | Đinh Thế Nam | CH29AQTKD.N1 | Quản trị rủi ro tại Tổng Công ty Giải pháp Doanh nghiệp Viettel – Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội |
| 21 | Nguyễn Minh Hằng | CH29AQTKD.N1 | Quản trị lực lượng bán hàng tại Công ty Cổ phần GEM |
| 22 | Bùi Viết Thắng | CH28AQTKD.N1 | Quản trị cung ứng nguyên vật liệu tại Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Một thành viên Cơ khí 17 |
| 23 | Đậu Thị Diễm Ngọc | CH29AQTKD.N1 | Đào tạo nhân lực người khuyết tật của Công ty Cổ phần Intellife |
| 24 | Nguyễn Ngọc Phú | CH29AQTKD.N1 | Đào tạo nhân lực của Công ty Cổ phần Khách sạn Hồng Vận Grand |
| 25 | Vũ Minh Phương | CH29AQTKD.N1 | Đào tạo nhân lực của Tổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần |
| 26 | Lê Bảo Trung | CH29AQTKD.N1 | Phát triển nhân lực của Công ty Cổ phần Thế giới Di động |
| 27 | Đào Duy Hùng | CH29AQTKD.N1 | Phát triển thương hiệu cho Công ty Cổ phần Sữa VitaDairy Việt Nam |
| 28 | Vương Duy Việt | CH29AQTKD.N1 | Chiến lược phát triển thị trường miền Bắc của Công ty Tôn Phương Nam SSSC |
| 29 | Nguyễn Thị Vinh | CH29AQTKD.N1 | Chiến lược phát triển thị trường cung ứng dịch vụ chuyển phát của Tổng Công ty Bưu chính Viettel |
| 30 | Nguyễn Thị Lan Hương | CH28BQTKD.N1 | Hoạch định chiến lược kinh doanh của Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Kiểm toán BDO |
| 31 | Lê Phan Quang Anh | CH29AQTKD.N1 | Chiến lược phát triển dịch vụ của Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Yamato Logistics Việt Nam |
| 32 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | CH29AQTKD.N1 | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng tới hành vi mua của khách hàng của Công ty Cổ phần Quốc tế Homefarm |
| 33 | Nguyễn Thị Hương | CH29AQTKD.N1 | Năng lực cạnh tranh thương hiệu Panda Uniform tại Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Thương mại và Dịch vụ 3S Việt Nam |
| 34 | Hoàng Đình Khánh | CH29AQTKD.N1 | Năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê |
| 35 | Phạm Quốc Huy | CH29AQTKD.N1 | Năng lực cạnh tranh của Công ty Trách nhiệm hữu hạn Sealcommerce |
| 36 | Nguyễn Đức Thiện | CH29AQTKD.N1 | Chất lượng nhân lực của Tổng Công ty Viễn thông Viettel |
| 37 | Nguyễn Khắc Dũng | CH29AQTKD.N1 | Chất lượng nhân lực của Công ty Điện lực Hòa Bình |
| 38 | Triệu Thanh Bình | CH29AQTKD.N1 | Chất lượng nhân lực của Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel |
| 39 | Trần Thị Hoài | CH29AQTKD.N1 | Nghiên cứu đánh giá chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam |
| 40 | Đoàn Lê Chí Dũng | CH29AQTKD.N1 | Giải pháp marketing - mix nhóm sản phẩm phụ tùng máy xúc công trình cho khách hàng tổ chức của Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Hiếu Mai |
| 41 | Phạm Bích Ngọc | CH29AQTKD.N1 | Năng lực cạnh tranh marketing của Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa Miliket |
| 42 | Lê Thị Hằng | CH29AQTKD.N1 | Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Thương mại Đầu tư Phát triển Minh Khang |
| 43 | Nguyễn Thành Trung | CH29AQTKD.N1 | Nâng cao chất lượng đào tạo nội bộ của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Từ Liêm |
| 44 | Ngô Thu Hiền | CH29AQTKD.N1 | Chất lượng nhân lực khối kinh doanh tại Tổng Công ty Giải pháp Doanh nghiệp Viettel |
| 45 | Nguyễn Thanh Hùng | CH29AQTKD.N1 | Chất lượng nhân lực của Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư Đông Hiệp |
| 46 | Nguyễn Hồng Điệp | CH29AQTKD.N1 | Đãi ngộ nhân lực của Công ty Cổ phần ECS Media |
| 47 | Trần Văn Vỹ | CH29AQTKD.N1 | Đãi ngộ nhân lực tại Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Hùng Hàng Hiệu |
| 48 | Ketsana Laomouaxiong | CH29AQTKD.N1 | Đãi ngộ nhân lực của Công ty Cổ phần Thương mại Kim Liên Hà Nội |
| 49 | Nguyễn Thị Thảo | CH28BQTKD.N1 | Đãi ngộ nhân lực tại Công ty Cổ phần Belie |
| 50 | Trần Thị Huyền Trang | CH29AQTKD.N1 | Phát triển hoạt động marketing điện tử của Công ty Cổ phần Công nghệ Thông tin Truyền thông Thiên Hy Long |
| 51 | Cao Thị Hoài Hương | CH29AQTKD.N1 | Giải pháp marketing trực tuyến của Công ty Cổ phần Du lịch và Xây dựng Nam Thanh |
| 52 | Phạm Minh Hùng | CH29AQTKD.N1 | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người lao động tại Công ty Cổ phần DEHA Việt Nam |
| 53 | Nguyễn Thị Ngọc | CH29AQTKD.N1 | Quản trị quan hệ khách hàng của Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông VNPT VinaPhone |
| 54 | Đặng Tùng Lâm | CH29AQTKD.N1 | Chiến lược kinh doanh dịch vụ ngân hàng bán lẻ của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam |
| 55 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | CH29AQTKD.N1 | Chiến lược kinh doanh của Công ty Dịch vụ Điện lực miền Bắc |
| 56 | Nguyễn Bá Nam Anh | CH29AQTKD.N1 | Chiến lược phát triển sản phẩm của Tổng Công ty Giải pháp Doanh nghiệp Viettel |
| 57 | Trần Thị Thu Hà | CH29AQTKD.N1 | Chất lượng nhân lực của Công ty Cổ phần Logistics Phát triển Việt Nam |
| 58 | Vũ Thị Khánh Hòa | CH29AQTKD.N1 | Chuyển đổi số trong phát triển nhân lực ở các doanh nghiệp Logistics: Thực trạng và giải pháp tại Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Maxpeed Việt Nam |
| 59 | Bùi Trung Hiếu | CH29AQTKD.N1 | Chuyển đổi số tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Hội sở Hà Nội |
| 60 | Nguyễn Quang Minh | CH29AQTKD.N1 | Chất lượng nhân lực của Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Hệ thống Điện và Tự động hóa Việt Nam |
| 61 | Chu Chấn Phong | CH29AQTKD.N1 | Chất lượng nhân lực của Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng Công trình Giao thông 236 |
| 62 | Nguyễn Hoàng Lệ Quyên | CH29AQTKD.N1 | Chất lượng nhân lực tại Trung tâm Chính quyền điện tử - Tổng Công ty Giải pháp Doanh nghiệp Viettel |
| 63 | Bùi Trần Thắng | CH29AQTKD.N1 | Chất lượng nhân lực của Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Một thành viên Sơn Hà SSP Việt Nam – Tập đoàn Sơn Hà |
| 64 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | CH29AQTKD.N1 | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội |
| 65 | Trương Thị Thu Phương | CH29AQTKD.N1 | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội - Chi nhánh Hoàng Quốc Việt |
| 66 | Nguyễn Văn Thuấn | CH29AQTKD.N1 | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Tổng Công ty Mạng lưới Viettel |
| 67 | Nguyễn Thị Minh Thùy | CH29AQTKD.N1 | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông VNPT VinaPhone |
| 68 | Phạm Anh Minh | CH28BQTKD.N1 | Triển khai chiến lược kinh doanh của Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Đầu tư Thương mại Phúc Linh |
| 69 | Nguyễn Thùy Linh | CH29AQTKD.N1 | Chiến lược kinh doanh của Tổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel |
| 70 | Nguyễn Khương Mẫn | CH29AQTKD.N1 | Hoạch định chiến lược kinh doanh của Tổng Công ty Thăm dò Khai thác Dầu khí |
| 71 | Trần Thanh Toàn | CH29AQTKD.N1 | Hoạch định chiến lược kinh doanh của Bệnh viện Đa khoa Trí Đức Thành |
