Luận án của nghiên cứu sinh Kiều Quốc Hoàn
THÔNG TIN TÓM TẮT
VỀ NHỮNG KẾT LUẬN MỚI CỦA LUẬN ÁN TIẾN SĨ
1. Tên luận án: “Các yếu tố ảnh hưởng đến hợp tác giữa các tổ chức công trong thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài và tác động đến kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp FDI tại Vùng Kinh tế trọng điểm Bắc Bộ”
2. Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh
3. Mã số: 934.01.01
4. Họ tên NCS: Kiều Quốc Hoàn Mã NCS: 21BD0101001
5. Họ tên người hướng dẫn khoa học: PGS, TS. Mai Thanh Lan
6. Những kết luận mới của luận án:
Đóng góp về học thuật và lý luận:
Thứ nhất, luận án phát triển một khung lý thuyết tích hợp giữa Lý thuyết Quản trị mạng lưới và Lý thuyết Chi phí giao dịch. Trong khi các nghiên cứu trước đây thường tiếp cận riêng rẽ hai trường phái, NGT chủ yếu tập trung vào cơ chế điều phối mạng lưới và TCE tập trung vào tối thiểu hóa chi phí, luận án này chỉ ra rằng sự kết hợp là cần thiết để lý giải toàn diện cách thức hợp tác thể chế giữa các tổ chức công ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp FDI.
Khung tích hợp này mở rộng phạm vi áp dụng của NGT sang bối cảnh FDI tại nền kinh tế chuyển đổi, đồng thời minh họa cách TCE có thể giải thích sự vận hành của các cơ chế phối hợp liên ngành, liên tỉnh. Đây là một bổ sung mới mẻ cho lý thuyết quản trị công và nghiên cứu FDI.
Thứ hai, luận án làm rõ vai trò trung gian của hiệu quả hợp tác thể chế trong việc chuyển hóa các nguồn lực quản trị (lãnh đạo, thông tin, tài chính, dịch vụ công) thành kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Cơ chế trung gian này góp phần phát triển thêm nền tảng lý thuyết về tác động gián tiếp và phi tuyến của hợp tác công đến khu vực tư, điều mà các nghiên cứu trước còn ít khai thác.
Thứ ba, luận án bổ sung góc nhìn từ phía doanh nghiệp FDI, vốn là chủ thể thường bị bỏ quên trong các phân tích truyền thống. Doanh nghiệp FDI không chỉ là đối tượng thụ hưởng chính sách mà còn là tác nhân kiến tạo và phản hồi ngược trở lại môi trường đầu tư. Cách tiếp cận này đóng góp thêm nền tảng cho các lý thuyết về hợp tác thể chế đa tác nhân và làm sâu sắc hơn nghiên cứu về quan hệ công – tư trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Đóng góp về thực tiễn:
Luận án mang lại những đóng góp đáng kể cho cả thực tiễn quản trị doanh nghiệp FDI và hoạch định chính sách công trong bối cảnh Vùng Kinh tế trọng điểm Bắc Bộ.
Đối với doanh nghiệp FDI, nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải chuyển từ vai trò thụ động, chỉ tiếp nhận chính sách sang vai trò chủ thể thể chế tích cực. Ở cấp chiến lược, doanh nghiệp cần phát triển năng lực thể chế thông qua cơ chế giám sát chính sách, dự báo rủi ro và lồng ghép yếu tố thể chế vào quyết định đầu tư. Ở cấp tác nghiệp, các giải pháp bao gồm chuẩn hóa và số hóa quy trình hành chính, thiết lập hệ thống tuân thủ đa tầng, và bồi dưỡng năng lực “hiểu biết thể chế” cho đội ngũ nhân sự, nhằm giảm chi phí giao dịch và rủi ro chính sách. Ở cấp tổ chức, luận án đề cao việc xây dựng cơ chế học tập thể chế và văn hóa minh bạch, giúp doanh nghiệp thích ứng linh hoạt với môi trường chính sách biến động.
Đối với tổ chức công, kết quả nghiên cứu cho thấy hiệu quả hợp tác liên ngành và liên cấp là cơ chế trung gian quyết định trong việc chuyển hóa chất lượng thể chế thành kết quả FDI cụ thể. Từ đó, các hàm ý chính sách tập trung vào việc củng cố tổ công tác liên ngành với quyền hạn pháp lý rõ ràng, áp dụng hệ thống đánh giá dịch vụ công dựa trên kết quả, phát triển cơ sở dữ liệu FDI số hóa và chuyên nghiệp hóa đội ngũ cán bộ phụ trách đầu tư.
Ở tầm vĩ mô, luận án đề xuất khung hợp tác liên tỉnh mang tính ràng buộc pháp lý, gắn ưu đãi đầu tư với hiệu quả thể chế, và chuẩn hóa bộ công cụ đo lường hợp tác. Những gợi ý này không chỉ giảm thiểu phân mảnh hành chính, mà còn tạo động lực cải cách dựa trên kết quả và nâng cao năng lực cạnh tranh thể chế của toàn vùng.