Nghiên cứu sinh Trịnh Thị Nhuần bảo vệ luận án tiến sĩ
Trường Đại học Thương mại tổ chức bảo vệ luận án tiến sĩ cấp trường cho nghiên cứu sinh Trịnh Thị Nhuần
1. Đề tài: "Nghiên cứu ảnh hưởng của đổi mới sáng tạo mở đến kết quả hoạt động của các doanh nghiệp công nghệ thông tin ở Việt Nam"
2. Ngành: Quản trị kinh doanh; Mã ngành: 9340101
3. Thời gian: 09h00, thứ 5, ngày 25/12/2025
4. Địa điểm: Phòng họp số 2 nhà F, Trường Đại học Thương mại, số 79 Hồ Tùng Mậu, Từ Liêm, TP. Hà Nội
5. Những đóng góp mới của luận án:
Về học thuật, lý luận
Nghiên cứu này đóng góp một cách có ý nghĩa vào việc mở rộng tri thức hiện có về đổi mới sáng tạo mở (open innovation) và ảnh hưởng của nó tới kết quả hoạt động của doanh nghiệp, thông qua một số điểm nổi bật sau:
Thứ nhất, nghiên cứu đã làm sâu sắc hơn cơ sở lý thuyết về đổi mới sáng tạo mở từ bên ngoài vào (inbound open innovation) bằng cách tích hợp lý thuyết đổi mới sáng tạo mở với quan điểm dựa trên nguồn lực (Resource-Based View – RBV). Kết quả thực nghiệm cho thấy các dòng tri thức và công nghệ đến từ bên ngoài có tác động tích cực đến kết quả đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp, từ đó khẳng định việc tìm kiếm và tiếp thu tri thức vượt ra ngoài ranh giới tổ chức giúp củng cố năng lực đổi mới nội bộ. Từ góc độ RBV, nghiên cứu chứng minh khi tri thức và công nghệ bên ngoài được kết hợp hiệu quả với nguồn lực nội sinh, doanh nghiệp có thể nâng cao năng lực đổi mới và cải thiện kết quả hoạt động.
Thứ hai, nghiên cứu góp phần làm rõ và mở rộng hiểu biết về cơ chế tác động của đổi mới sáng tạo mở từ bên trong ra (outbound open innovation). Theo cách tiếp cận mới, đổi mới sáng tạo mở từ trong ra không phải là quá trình một chiều chỉ chuyển giao tri thức ra bên ngoài, mà là một vòng lặp phản hồi. Khi doanh nghiệp chia sẻ tri thức và công nghệ với đối tác, họ đồng thời nhận lại dòng phản hồi từ thị trường và khách hàng (như yêu cầu kỹ thuật, điều chỉnh sản phẩm hoặc đề xuất cải tiến). Những phản hồi này kích thích quá trình học hỏi, nhận diện cơ hội ứng dụng mới, và thúc đẩy quá trình chuyển hóa tri thức nội bộ – qua đó mở rộng và làm giàu thêm nguồn lực đổi mới của doanh nghiệp.
Thứ ba, thông qua việc kiểm định thực nghiệm vai trò trung gian của kết quả đổi mới sáng tạo (innovation performance), nghiên cứu đã chỉ ra cơ chế hiệp lực giữa việc tiếp nhận tri thức từ bên ngoài và việc tích hợp nguồn lực bên trong như đầu tư R&D, cải tiến sản phẩm, đổi mới marketing và tổ chức. Sự tương tác này tạo nên hiệu ứng cộng hưởng, góp phần nâng cao kết quả hoạt động tổng thể và củng cố lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.
Thứ tư, vai trò trung gian của năng lực hấp thụ (absorptive capacity) giúp làm rõ năng lực của doanh nghiệp trong việc xác định, tiếp nhận, đồng hóa và ứng dụng tri thức bên ngoài là yếu tố cốt lõi quyết định thành công của hoạt động đổi mới sáng tạo mở. Kết quả này lý giải tại sao một số doanh nghiệp dù đã áp dụng đổi mới sáng tạo mở nhưng vẫn không đạt hiệu quả mong muốn – nguyên nhân có thể đến từ sự thiếu hụt năng lực hấp thụ nội tại cần thiết để chuyển hóa tri thức bên ngoài thành giá trị nội bộ. Nói cách khác, năng lực hấp thụ đóng vai trò như một “kênh dẫn truyền” giúp doanh nghiệp biến tri thức bên ngoài thành kết quả thực tiễn. Phát hiện này góp phần bổ sung và làm phong phú thêm lý thuyết RBV khi áp dụng vào bối cảnh đổi mới sáng tạo mở.
Về thực tiễn
Thứ nhất, luận án cung cấp bằng chứng thực nghiệm và các nghiên cứu tình huống cụ thể để sáng tỏ mối quan hệ giữa đổi mới sáng tạo mở và kết quả hoạt động của doanh nghiệp công nghệ thông tin tại Việt Nam. Kết quả cho thấy đổi mới sáng tạo mở là chiến lược hiệu quả giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh. Trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng, thay vì chỉ dựa vào năng lực đổi mới nội bộ, doanh nghiệp nên kết hợp linh hoạt việc tiếp nhận tri thức từ bên ngoài với thương mại hóa và chia sẻ tri thức ra bên ngoài, nhằm tối ưu hóa kết quả hoạt động tổng thể.
Thứ hai, việc xác định rõ vai trò trung gian của kết quả đổi mới sáng tạo và năng lực hấp thụ mang lại những hàm ý quản trị quan trọng cho các nhà lãnh đạo doanh nghiệp công nghệ thông tin. Trước hết, các nhà quản trị cần nhận thức rằng tác động của đổi mới sáng tạo mở đến kết quả hoạt động không diễn ra tức thì mà là một quá trình dài hạn, phụ thuộc vào khả năng chuyển hóa các ý tưởng mới thành sản phẩm, quy trình, hay phương thức quản lý cụ thể. Hơn nữa, bên cạnh việc tìm kiếm tri thức và công nghệ bên ngoài, doanh nghiệp cần chú trọng đầu tư phát triển năng lực nội bộ – đặc biệt là R&D, hợp tác liên chức năng và năng lực hấp thụ – nhằm đảm bảo các nguồn lực bên ngoài được triển khai hiệu quả, tạo ra những kết quả đổi mới có thể đo lường và mang lại giá trị thực.
Thứ ba, trên cơ sở nền tảng lý thuyết và kết quả thực nghiệm, luận án đã đề xuất một số khuyến nghị chính sách và quản trị dành cho ba cấp độ: với doanh nghiệp - tăng cường đầu tư cho hoạt động đổi mới và nâng cao năng lực hấp thụ; với hiệp hội ngành nghề - phát triển các nền tảng hợp tác, kết nối và chia sẻ tri thức giữa doanh nghiệp; và với cơ quan quản lý nhà nước - ban hành các chính sách hỗ trợ và khuyến khích mô hình đổi mới sáng tạo mở, nhằm tạo dựng hệ sinh thái đổi mới hiệu quả và nâng cao kết quả hoạt động của doanh nghiệp công nghệ thông tin Việt Nam.
___________________________________________________________________________________________________
Theoretical contributions
This study makes a significant contribution to extending the existing body of knowledge on open innovation and its impact on firm performance, through several key highlights:
First, the study deepens the theoretical understanding of inbound open innovation by integrating open innovation theory with the Resource-Based View (RBV). The empirical results indicate that external knowledge and technology flows positively impact the firm's innovation performance, thereby affirming that seeking and acquiring knowledge beyond organizational boundaries helps reinforce internal innovation capabilities.
Second, the study contributes to clarifying and extending the understanding of the operational mechanisms of outbound open innovation. Under this novel approach, outbound open innovation is not merely a one-way process of external knowledge transfer, but rather a feedback loop. When firms share knowledge and technology with partners, they simultaneously receive feedback from the market and customers (such as technical specifications, product modifications, or suggestions for improvement). This feedback stimulates the learning process, the identification of new application opportunities, and promotes internal knowledge transformation—thereby expanding and enriching the firm's innovation resources.
Third, by empirically testing the mediating role of innovation performance, the study highlights the synergistic mechanism between the acquisition of external knowledge and the integration of internal resources, such as R&D investment, product improvements, marketing innovation, and organizational innovation. This interaction creates a synergistic effect, contributing to the enhancement of overall firm performance and the reinforcement of sustainable competitive advantage.
Fourth, evidence on the mediating role of absorptive capacity clarifies that a firm's capability to identify, acquire, assimilate, and apply external knowledge is a critical determinant of open innovation success. Absorptive capacity acts as a "conduit" that enables firms to transform external knowledge into practical outcomes. This finding complements and enriches the RBV theory when applied within the open innovation context.
Practical contributions
First, the dissertation provides empirical evidence and specific case studies, helping to elucidate the relationship between open innovation and the firm performance of information technology (IT) firms in Vietnam. In the context of rapid technological change, rather than solely relying on internal innovation capabilities, firms should flexibly combine external knowledge acquisition (inbound) with external knowledge commercialization and sharing (outbound), in order to optimize overall firm performance.
Second, the clear identification of the mediating roles of innovation performance and absorptive capacity yields significant managerial implications for leaders of IT firms. Primarily, managers must recognize that the impact of open innovation on firm performance is not instantaneous but rather a long-term process, dependent on the ability to transform new ideas into specific products, processes, or managerial methods. Furthermore, in addition to seeking external knowledge and technology, firms must focus on investing in the development of internal capabilities—to ensure that external resources are effectively deployed, generating measurable innovation outcomes and delivering real value.
Third, based on the theoretical foundation and empirical results, the dissertation proposes several policy and managerial recommendations for three levels: at the firm level – increasing investment in innovation activities and enhancing absorptive capacity; at the industry association level – developing collaborative platforms for networking and knowledge sharing among enterprises; and at the governmental level – promulgating supportive policies and encouraging open innovation models, to build an effective innovation ecosystem and enhance the firm performance of Vietnamese IT firms.
